Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1378 *
1378
-
-
-
1358 *
1358
-
-
-
1329 2/8 *
1329 2/8
-
-
-
1270 4/8 *
1270 4/8
-
-
-
1232 2/8 *
1232 2/8
-
-
-
1238 2/8 *
1238 2/8
-
-
-
1243 6/8 *
1243 6/8
-
-
-
1248 2/8 *
1248 2/8
-
-
-
1254 6/8 *
1254 6/8
-
-
-
1252 6/8 *
1252 6/8
-
-
-
1241 6/8 *
1241 6/8
-
-
-
1232 2/8 *
1232 2/8
-
-
-
1231 6/8 *
1231 6/8
-
-
-
1232 6/8 *
1232 6/8
-
-
-
1224 2/8 *
1224 2/8
-
-
-
1233 2/8 *
1233 2/8
-
-
-
1227 *
1227
-
-
-
1220 6/8 *
1220 6/8
-
-
-
1194 4/8 *
1194 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet