Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1448 6/8
1448 6/8
1448 6/8
1448 6/8
1437
1382
1384
1375
1379 6/8
1367 6/8
1379
1381 4/8
1373 2/8
1377 2/8
1365 2/8
1355
1358
1349 6/8
1355 6/8
1343
1323
1325
1317 2/8
1321
1310 6/8
1315
1317
1312 6/8
1316 4/8
1304 2/8
-
-
-
1280 *
1280
-
-
-
1228 *
1228
1192
1193
1189 4/8
1190
1185 4/8
-
-
-
1189 *
1189
-
-
-
1187 *
1187
-
-
-
1180 4/8 *
1180 4/8
-
-
-
1182 2/8 *
1182 2/8
-
-
-
1176 2/8 *
1176 2/8
-
-
-
1161 *
1161
-
-
-
1134 *
1134
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet