Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1490 6/8
1494 4/8
1488 6/8
1494 4/8
1491 2/8
1407
1413
1405 2/8
1406 2/8
1408 6/8
1339 4/8
1344
1337 4/8
1337 4/8
1340
1267 4/8
1268
1263
1263
1264 2/8
1219
1222 6/8
1215 4/8
1218 6/8
1219
1225 6/8
1230
1224 2/8
1225 4/8
1226 2/8
1235
1235 4/8
1229 4/8
1229 4/8
1232 2/8
1236
1237
1236
1236 6/8
1236
1244
1244
1243 6/8
1243 6/8
1244 2/8
-
-
-
1239 6/8 *
1239 6/8
-
-
-
1227 4/8 *
1227 4/8
1216 4/8
1222
1216 4/8
1220
1218 4/8
1223
1223
1223
1223
1222 4/8
-
-
-
1218 6/8 *
1218 6/8
-
-
-
1215 6/8 *
1215 6/8
-
-
-
1219 *
1219
-
-
-
1212 6/8 *
1212 6/8
-
-
-
1206 4/8 *
1206 4/8
-
-
-
1184 2/8 *
1184 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet