Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1390 6/8
1391
1390 6/8
1391
1404 2/8
1348
1352
1340 2/8
1351 4/8
1356 4/8
1347 2/8
1350 2/8
1340
1350
1355 6/8
1330
1332 4/8
1324
1332
1338 2/8
1304 4/8
1304 4/8
1296 6/8
1302 6/8
1309 4/8
1293 2/8
1297 6/8
1290
1297 6/8
1303
-
-
-
1276 6/8 *
1276 6/8
-
-
-
1224 6/8 *
1224 6/8
1181
1184 4/8
1180 2/8
1184 4/8
1182 6/8
-
-
-
1186 2/8 *
1186 2/8
-
-
-
1184 2/8 *
1184 2/8
-
-
-
1177 6/8 *
1177 6/8
-
-
-
1179 4/8 *
1179 4/8
-
-
-
1173 4/8 *
1173 4/8
-
-
-
1158 2/8 *
1158 2/8
-
-
-
1135 *
1135
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet