Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1392 6/8 *
1392 6/8
-
-
-
1367 4/8 *
1367 4/8
-
-
-
1336 *
1336
-
-
-
1276 4/8 *
1276 4/8
-
-
-
1237 4/8 *
1237 4/8
-
-
-
1243 4/8 *
1243 4/8
-
-
-
1248 2/8 *
1248 2/8
-
-
-
1252 *
1252
-
-
-
1258 2/8 *
1258 2/8
-
-
-
1255 6/8 *
1255 6/8
-
-
-
1243 4/8 *
1243 4/8
-
-
-
1234 2/8 *
1234 2/8
-
-
-
1233 6/8 *
1233 6/8
-
-
-
1233 *
1233
-
-
-
1224 4/8 *
1224 4/8
-
-
-
1233 4/8 *
1233 4/8
-
-
-
1227 2/8 *
1227 2/8
-
-
-
1221 *
1221
-
-
-
1204 4/8 *
1204 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet