Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1402 *
1402
-
-
-
1368 2/8 *
1368 2/8
-
-
-
1331 *
1331
-
-
-
1267 2/8 *
1267 2/8
-
-
-
1226 6/8 *
1226 6/8
-
-
-
1233 *
1233
-
-
-
1238 4/8 *
1238 4/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1250 *
1250
-
-
-
1248 4/8 *
1248 4/8
-
-
-
1236 2/8 *
1236 2/8
-
-
-
1228 2/8 *
1228 2/8
-
-
-
1228 6/8 *
1228 6/8
-
-
-
1228 *
1228
-
-
-
1219 4/8 *
1219 4/8
-
-
-
1228 4/8 *
1228 4/8
-
-
-
1222 2/8 *
1222 2/8
-
-
-
1216 *
1216
-
-
-
1199 4/8 *
1199 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet