Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1442 *
1442
1398
1400
1388 6/8
1390 6/8
1396
1395 2/8
1397 4/8
1385 6/8
1388 4/8
1393 4/8
1368 2/8
1369
1357 2/8
1359 2/8
1365 2/8
1335
1336 4/8
1326 4/8
1326 4/8
1331 6/8
1325
1326 6/8
1318 2/8
1319 4/8
1322 4/8
-
-
-
1298 *
1298
-
-
-
1244 *
1244
1198
1198
1186 4/8
1187
1196 6/8
1202
1202
1202
1202
1200 2/8
-
-
-
1195 2/8 *
1195 2/8
-
-
-
1188 6/8 *
1188 6/8
-
-
-
1190 4/8 *
1190 4/8
-
-
-
1184 4/8 *
1184 4/8
-
-
-
1169 2/8 *
1169 2/8
1140
1140
1140
1140
1147
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet