Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1413 *
1413
-
-
-
1379 2/8 *
1379 2/8
-
-
-
1339 2/8 *
1339 2/8
-
-
-
1273 2/8 *
1273 2/8
-
-
-
1231 6/8 *
1231 6/8
-
-
-
1237 6/8 *
1237 6/8
-
-
-
1243 2/8 *
1243 2/8
-
-
-
1248 *
1248
-
-
-
1255 *
1255
-
-
-
1252 6/8 *
1252 6/8
-
-
-
1240 4/8 *
1240 4/8
-
-
-
1234 2/8 *
1234 2/8
-
-
-
1235 4/8 *
1235 4/8
-
-
-
1233 *
1233
-
-
-
1224 4/8 *
1224 4/8
-
-
-
1233 4/8 *
1233 4/8
-
-
-
1227 2/8 *
1227 2/8
-
-
-
1221 *
1221
-
-
-
1206 2/8 *
1206 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet