Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1524 4/8 *
1524 4/8
1414 6/8
1422 6/8
1414 6/8
1420 4/8
1414 6/8
1348 2/8
1351
1347 2/8
1351
1346 2/8
1268
1271 4/8
1268
1271
1268
1214
1218
1212 2/8
1217 6/8
1214
1224
1224
1220 4/8
1222 6/8
1221 6/8
1229 4/8
1229 4/8
1226 2/8
1226 2/8
1227 6/8
1235
1235
1231 2/8
1235
1232 6/8
-
-
-
1240 4/8 *
1240 4/8
-
-
-
1235 6/8 *
1235 6/8
-
-
-
1223 4/8 *
1223 4/8
1221
1224 4/8
1221
1224 4/8
1220 6/8
-
-
-
1225 2/8 *
1225 2/8
-
-
-
1221 4/8 *
1221 4/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
-
-
-
1221 6/8 *
1221 6/8
-
-
-
1215 4/8 *
1215 4/8
-
-
-
1209 2/8 *
1209 2/8
-
-
-
1187 2/8 *
1187 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet