Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1395 *
1395
-
-
-
1356 *
1356
-
-
-
1314 2/8 *
1314 2/8
-
-
-
1248 4/8 *
1248 4/8
-
-
-
1206 6/8 *
1206 6/8
-
-
-
1213 2/8 *
1213 2/8
-
-
-
1219 6/8 *
1219 6/8
-
-
-
1224 6/8 *
1224 6/8
-
-
-
1232 *
1232
-
-
-
1229 6/8 *
1229 6/8
-
-
-
1217 4/8 *
1217 4/8
-
-
-
1212 6/8 *
1212 6/8
-
-
-
1214 2/8 *
1214 2/8
-
-
-
1211 6/8 *
1211 6/8
-
-
-
1203 2/8 *
1203 2/8
-
-
-
1212 2/8 *
1212 2/8
-
-
-
1206 *
1206
-
-
-
1199 6/8 *
1199 6/8
-
-
-
1187 *
1187
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet