Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1412 6/8
1414
1408 2/8
1409 2/8
1412 6/8
1342
1343 4/8
1338
1338 4/8
1342
1262
1263 2/8
1258 4/8
1258 4/8
1262 4/8
1208 4/8
1211
1206
1207 2/8
1209 6/8
1213 4/8
1213 4/8
1213 2/8
1213 2/8
1217 2/8
1222
1222
1219 2/8
1220 4/8
1223
1229
1229
1224
1225 2/8
1228
1232 6/8
1232 6/8
1232 6/8
1232 6/8
1236
-
-
-
1231 2/8 *
1231 2/8
-
-
-
1219 *
1219
1214 4/8
1215 6/8
1214 4/8
1215 6/8
1215 6/8
-
-
-
1219 6/8 *
1219 6/8
-
-
-
1216 *
1216
-
-
-
1213 *
1213
-
-
-
1216 2/8 *
1216 2/8
-
-
-
1210 *
1210
-
-
-
1203 6/8 *
1203 6/8
-
-
-
1181 6/8 *
1181 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet