Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1411 4/8 *
1411 4/8
-
-
-
1375 2/8 *
1375 2/8
-
-
-
1328 2/8 *
1328 2/8
-
-
-
1260 2/8 *
1260 2/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
-
-
-
1225 6/8 *
1225 6/8
-
-
-
1232 *
1232
-
-
-
1237 6/8 *
1237 6/8
-
-
-
1244 4/8 *
1244 4/8
-
-
-
1242 *
1242
-
-
-
1229 6/8 *
1229 6/8
-
-
-
1225 *
1225
-
-
-
1224 4/8 *
1224 4/8
-
-
-
1222 *
1222
-
-
-
1213 4/8 *
1213 4/8
-
-
-
1222 4/8 *
1222 4/8
-
-
-
1216 2/8 *
1216 2/8
-
-
-
1210 *
1210
-
-
-
1197 6/8 *
1197 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet