Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1424
1425 2/8
1415 2/8
1415 6/8
1426
1408 2/8
1409 2/8
1400 6/8
1400 6/8
1410 6/8
1368 6/8
1368 6/8
1363
1363
1370 2/8
1301
1301
1297
1298 4/8
1301 4/8
1257 6/8
1260
1255
1255
1261
1261
1261
1261
1261
1265 6/8
-
-
-
1268 4/8 *
1268 4/8
-
-
-
1268 6/8 *
1268 6/8
-
-
-
1272 6/8 *
1272 6/8
-
-
-
1266 2/8 *
1266 2/8
-
-
-
1251 *
1251
-
-
-
1238 4/8 *
1238 4/8
-
-
-
1239 4/8 *
1239 4/8
-
-
-
1240 4/8 *
1240 4/8
-
-
-
1232 *
1232
-
-
-
1237 6/8 *
1237 6/8
-
-
-
1231 4/8 *
1231 4/8
-
-
-
1225 2/8 *
1225 2/8
-
-
-
1198 *
1198
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet