Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1422 2/8 *
1422 2/8
-
-
-
1380 *
1380
-
-
-
1331 6/8 *
1331 6/8
-
-
-
1262 *
1262
-
-
-
1218 *
1218
-
-
-
1225 4/8 *
1225 4/8
-
-
-
1231 6/8 *
1231 6/8
-
-
-
1239 *
1239
-
-
-
1245 *
1245
-
-
-
1242 4/8 *
1242 4/8
-
-
-
1230 2/8 *
1230 2/8
-
-
-
1224 *
1224
-
-
-
1222 *
1222
-
-
-
1219 4/8 *
1219 4/8
-
-
-
1211 *
1211
-
-
-
1220 *
1220
-
-
-
1213 6/8 *
1213 6/8
-
-
-
1207 4/8 *
1207 4/8
-
-
-
1195 2/8 *
1195 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet