Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1428 2/8 *
1428 2/8
-
-
-
1382 4/8 *
1382 4/8
-
-
-
1328 4/8 *
1328 4/8
-
-
-
1258 2/8 *
1258 2/8
-
-
-
1213 *
1213
-
-
-
1220 6/8 *
1220 6/8
-
-
-
1227 6/8 *
1227 6/8
-
-
-
1233 *
1233
-
-
-
1239 6/8 *
1239 6/8
-
-
-
1237 2/8 *
1237 2/8
-
-
-
1225 *
1225
-
-
-
1220 *
1220
-
-
-
1217 2/8 *
1217 2/8
-
-
-
1213 4/8 *
1213 4/8
-
-
-
1210 4/8 *
1210 4/8
-
-
-
1214 2/8 *
1214 2/8
-
-
-
1208 *
1208
-
-
-
1201 6/8 *
1201 6/8
-
-
-
1191 6/8 *
1191 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet