Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1477
1477 4/8
1470 6/8
1475 6/8
1478 2/8
1388 6/8
1390 6/8
1385 4/8
1389 4/8
1390 2/8
1288 4/8
1289
1282 4/8
1287 6/8
1288
1222
1228 2/8
1221 4/8
1226 4/8
1220 6/8
1227 2/8
1232 6/8
1227 2/8
1232 6/8
1227 4/8
1236 6/8
1236 6/8
1234 2/8
1234 2/8
1232
1240
1240
1240
1240
1233 6/8
-
-
-
1240 4/8 *
1240 4/8
-
-
-
1236 *
1236
-
-
-
1223 6/8 *
1223 6/8
1225
1229 6/8
1225
1229 6/8
1222
-
-
-
1226 4/8 *
1226 4/8
-
-
-
1222 6/8 *
1222 6/8
-
-
-
1219 6/8 *
1219 6/8
-
-
-
1223 *
1223
-
-
-
1216 6/8 *
1216 6/8
-
-
-
1210 4/8 *
1210 4/8
-
-
-
1186 2/8 *
1186 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet