Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1417 2/8 *
1417 2/8
-
-
-
1364 2/8 *
1364 2/8
-
-
-
1309 4/8 *
1309 4/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1202 6/8 *
1202 6/8
-
-
-
1210 6/8 *
1210 6/8
-
-
-
1217 4/8 *
1217 4/8
-
-
-
1223 4/8 *
1223 4/8
-
-
-
1230 6/8 *
1230 6/8
-
-
-
1228 2/8 *
1228 2/8
-
-
-
1216 *
1216
-
-
-
1212 *
1212
-
-
-
1209 2/8 *
1209 2/8
-
-
-
1205 4/8 *
1205 4/8
-
-
-
1202 4/8 *
1202 4/8
-
-
-
1206 2/8 *
1206 2/8
-
-
-
1200 *
1200
-
-
-
1193 6/8 *
1193 6/8
-
-
-
1183 6/8 *
1183 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet