Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1404
1410 2/8
1403 4/8
1409 2/8
1404
1345 2/8
1352 2/8
1344
1350
1345 2/8
1285 6/8
1291 4/8
1284 4/8
1291 4/8
1285 4/8
1230
1233 4/8
1228
1233 2/8
1226
1193 2/8
1201 4/8
1193 2/8
1199
1193 6/8
1201 2/8
1206 2/8
1201 2/8
1206 2/8
1201 6/8
1206 2/8
1206 2/8
1206 2/8
1206 2/8
1208 4/8
1215
1215
1215
1215
1214
-
-
-
1221 4/8 *
1221 4/8
-
-
-
1219 *
1219
-
-
-
1206 6/8 *
1206 6/8
1201
1207
1201
1207
1203 2/8
-
-
-
1203 2/8 *
1203 2/8
-
-
-
1199 4/8 *
1199 4/8
-
-
-
1196 4/8 *
1196 4/8
-
-
-
1200 2/8 *
1200 2/8
-
-
-
1194 *
1194
-
-
-
1187 6/8 *
1187 6/8
-
-
-
1177 6/8 *
1177 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet