Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1420 6/8
1424 6/8
1418 4/8
1423 2/8
1423 4/8
1371
1374
1367 6/8
1373 2/8
1372 2/8
1309 4/8
1311 4/8
1305 2/8
1311 4/8
1308 6/8
1241 6/8
1242 6/8
1241 6/8
1242 6/8
1242 6/8
1204 2/8
1205
1200 6/8
1203 6/8
1206 2/8
1211 2/8
1211 2/8
1210 6/8
1210 6/8
1213 6/8
-
-
-
1220 *
1220
1224
1224
1224
1224
1226
-
-
-
1233 2/8 *
1233 2/8
-
-
-
1230 6/8 *
1230 6/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
1211 2/8
1211 6/8
1210
1210
1215 2/8
-
-
-
1215 2/8 *
1215 2/8
-
-
-
1211 4/8 *
1211 4/8
-
-
-
1208 4/8 *
1208 4/8
-
-
-
1216 2/8 *
1216 2/8
-
-
-
1210 *
1210
-
-
-
1203 6/8 *
1203 6/8
-
-
-
1188 4/8 *
1188 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet