Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1447 6/8
1448 6/8
1445 4/8
1447 4/8
1447 6/8
1425 2/8
1426 6/8
1423 6/8
1424 6/8
1426 4/8
1381 2/8
1381 2/8
1379 6/8
1379 6/8
1382 2/8
1311
1311
1310 2/8
1311
1312
1274 4/8
1275 6/8
1273 2/8
1274 4/8
1276 4/8
1279
1279 4/8
1278
1278
1281
-
-
-
1284 *
1284
-
-
-
1284 4/8 *
1284 4/8
-
-
-
1288 4/8 *
1288 4/8
-
-
-
1282 *
1282
-
-
-
1272 *
1272
-
-
-
1255 2/8 *
1255 2/8
-
-
-
1252 6/8 *
1252 6/8
-
-
-
1253 6/8 *
1253 6/8
-
-
-
1245 2/8 *
1245 2/8
-
-
-
1251 *
1251
-
-
-
1244 6/8 *
1244 6/8
-
-
-
1238 4/8 *
1238 4/8
-
-
-
1212 2/8 *
1212 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet