Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1445
1447 4/8
1445
1447 4/8
1444 4/8
1369
1376
1368 2/8
1375 6/8
1369 2/8
1316 4/8
1322 2/8
1316 4/8
1322 2/8
1317
1250 6/8
1252 2/8
1250 4/8
1252 2/8
1249 6/8
1207
1213 6/8
1206 2/8
1213 4/8
1207 2/8
1214
1214
1214
1214
1214 6/8
-
-
-
1221 2/8 *
1221 2/8
-
-
-
1226 6/8 *
1226 6/8
-
-
-
1234 2/8 *
1234 2/8
-
-
-
1229 6/8 *
1229 6/8
-
-
-
1217 4/8 *
1217 4/8
1214
1214
1214
1214
1215 2/8
-
-
-
1220 *
1220
-
-
-
1216 2/8 *
1216 2/8
-
-
-
1213 2/8 *
1213 2/8
-
-
-
1216 4/8 *
1216 4/8
-
-
-
1210 2/8 *
1210 2/8
-
-
-
1204 *
1204
-
-
-
1181 4/8 *
1181 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet