Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1473 4/8
1473 6/8
1471 4/8
1472 6/8
1474 2/8
1452
1453 2/8
1450
1451
1452 2/8
1435 2/8
1436
1433 6/8
1434
1435 2/8
-
-
-
1391 6/8 *
1391 6/8
-
-
-
1316 6/8 *
1316 6/8
1259 6/8
1263 4/8
1259 6/8
1261 6/8
1259 4/8
-
-
-
1263 2/8 *
1263 2/8
-
-
-
1265 4/8 *
1265 4/8
-
-
-
1264 4/8 *
1264 4/8
-
-
-
1268 2/8 *
1268 2/8
-
-
-
1263 *
1263
-
-
-
1243 *
1243
1230
1230
1230
1230
1227
-
-
-
1228 *
1228
-
-
-
1229 *
1229
-
-
-
1220 4/8 *
1220 4/8
-
-
-
1226 2/8 *
1226 2/8
-
-
-
1220 *
1220
-
-
-
1213 6/8 *
1213 6/8
-
-
-
1190 *
1190
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet