Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1483 6/8
1485
1478 4/8
1482
1474 2/8
1474
1476
1470
1473 2/8
1465 4/8
1462
1465
1460 2/8
1462 2/8
1455 2/8
-
-
-
1426 *
1426
1378
1380 6/8
1378
1378 4/8
1374 4/8
1335
1338 2/8
1334 2/8
1336 6/8
1332 4/8
1336 6/8
1340 4/8
1336 6/8
1340 4/8
1336 6/8
-
-
-
1338 2/8 *
1338 2/8
-
-
-
1334 *
1334
-
-
-
1338 2/8 *
1338 2/8
-
-
-
1333 *
1333
-
-
-
1312 4/8 *
1312 4/8
-
-
-
1291 6/8 *
1291 6/8
-
-
-
1292 4/8 *
1292 4/8
-
-
-
1293 4/8 *
1293 4/8
-
-
-
1292 4/8 *
1292 4/8
-
-
-
1297 4/8 *
1297 4/8
-
-
-
1291 2/8 *
1291 2/8
-
-
-
1285 *
1285
-
-
-
1248 2/8 *
1248 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet