Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1462 2/8
1464 6/8
1460
1464
1464 4/8
1440 4/8
1444 6/8
1440
1444 4/8
1443 4/8
1424 2/8
1428
1424
1428
1427 2/8
-
-
-
1388 *
1388
1316
1316
1316
1316
1317
1261 4/8
1265
1259 4/8
1264 2/8
1261 2/8
-
-
-
1264 6/8 *
1264 6/8
-
-
-
1266 6/8 *
1266 6/8
-
-
-
1266 2/8 *
1266 2/8
-
-
-
1270 *
1270
-
-
-
1264 6/8 *
1264 6/8
-
-
-
1244 6/8 *
1244 6/8
-
-
-
1228 *
1228
-
-
-
1229 *
1229
-
-
-
1230 *
1230
-
-
-
1221 4/8 *
1221 4/8
-
-
-
1227 2/8 *
1227 2/8
-
-
-
1221 *
1221
-
-
-
1214 6/8 *
1214 6/8
-
-
-
1191 *
1191
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet