Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1488 4/8
1493 4/8
1488 4/8
1493 4/8
1490 2/8
1462
1465
1461 4/8
1465
1462
1443
1446
1442 6/8
1446
1443 2/8
1403 4/8
1403 4/8
1403 4/8
1403 4/8
1402 2/8
1326
1326 4/8
1326
1326 4/8
1326 6/8
1268 2/8
1270
1267
1268 4/8
1269 2/8
-
-
-
1272 6/8 *
1272 6/8
-
-
-
1276 *
1276
-
-
-
1276 *
1276
-
-
-
1280 6/8 *
1280 6/8
-
-
-
1275 4/8 *
1275 4/8
-
-
-
1255 4/8 *
1255 4/8
1230
1230
1230
1230
1230
-
-
-
1231 *
1231
-
-
-
1232 *
1232
-
-
-
1223 4/8 *
1223 4/8
-
-
-
1229 2/8 *
1229 2/8
-
-
-
1223 *
1223
-
-
-
1216 6/8 *
1216 6/8
-
-
-
1193 4/8 *
1193 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet