Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1495
1495
1491 6/8
1493
1495 4/8
1485 2/8
1485 2/8
1482 2/8
1483
1485 6/8
1475 2/8
1475 2/8
1472 6/8
1473 2/8
1476 4/8
-
-
-
1448 6/8 *
1448 6/8
-
-
-
1394 2/8 *
1394 2/8
1347
1347 4/8
1344 6/8
1345 2/8
1348 2/8
-
-
-
1352 *
1352
1350
1350
1350
1350
1353 2/8
-
-
-
1348 6/8 *
1348 6/8
-
-
-
1350 6/8 *
1350 6/8
-
-
-
1345 4/8 *
1345 4/8
-
-
-
1325 *
1325
-
-
-
1315 *
1315
-
-
-
1316 *
1316
-
-
-
1317 *
1317
-
-
-
1308 4/8 *
1308 4/8
-
-
-
1313 4/8 *
1313 4/8
-
-
-
1307 2/8 *
1307 2/8
-
-
-
1301 *
1301
-
-
-
1271 4/8 *
1271 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet