Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1413 4/8
1417 4/8
1413 4/8
1417 4/8
1413 6/8
1385 2/8
1391
1383
1389 6/8
1386 4/8
1375 4/8
1380
1373
1378 4/8
1376
1371 6/8
1376 2/8
1369
1375 2/8
1372 4/8
1351
1352 2/8
1351
1352 2/8
1352 4/8
1314 4/8
1314 4/8
1314 4/8
1314 4/8
1317
1282
1286
1280 2/8
1286
1285 6/8
-
-
-
1292 4/8 *
1292 4/8
-
-
-
1295 6/8 *
1295 6/8
-
-
-
1299 *
1299
-
-
-
1305 6/8 *
1305 6/8
-
-
-
1300 4/8 *
1300 4/8
-
-
-
1280 *
1280
-
-
-
1272 2/8 *
1272 2/8
-
-
-
1276 2/8 *
1276 2/8
-
-
-
1277 2/8 *
1277 2/8
-
-
-
1271 *
1271
-
-
-
1274 4/8 *
1274 4/8
-
-
-
1268 2/8 *
1268 2/8
-
-
-
1262 *
1262
-
-
-
1243 2/8 *
1243 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet