Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1424 4/8 *
1424 4/8
-
-
-
1414 6/8 *
1414 6/8
-
-
-
1404 6/8 *
1404 6/8
-
-
-
1369 *
1369
-
-
-
1305 *
1305
-
-
-
1261 6/8 *
1261 6/8
-
-
-
1266 4/8 *
1266 4/8
-
-
-
1269 4/8 *
1269 4/8
-
-
-
1269 *
1269
-
-
-
1273 2/8 *
1273 2/8
-
-
-
1268 *
1268
-
-
-
1247 4/8 *
1247 4/8
-
-
-
1244 6/8 *
1244 6/8
-
-
-
1245 6/8 *
1245 6/8
-
-
-
1246 6/8 *
1246 6/8
-
-
-
1238 2/8 *
1238 2/8
-
-
-
1244 *
1244
-
-
-
1237 6/8 *
1237 6/8
-
-
-
1231 4/8 *
1231 4/8
-
-
-
1206 4/8 *
1206 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet