Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1469 6/8
1470 4/8
1466 4/8
1468 2/8
1470 2/8
1456 4/8
1457 2/8
1453 4/8
1455
1457 2/8
1442 4/8
1445
1441 4/8
1442 2/8
1445 4/8
-
-
-
1403 6/8 *
1403 6/8
-
-
-
1330 *
1330
1272 6/8
1274 4/8
1271
1273
1274 6/8
1278 4/8
1278 4/8
1278 4/8
1278 4/8
1279 2/8
-
-
-
1282 6/8 *
1282 6/8
-
-
-
1281 6/8 *
1281 6/8
-
-
-
1285 2/8 *
1285 2/8
-
-
-
1280 *
1280
-
-
-
1259 4/8 *
1259 4/8
-
-
-
1254 *
1254
-
-
-
1255 *
1255
-
-
-
1256 *
1256
-
-
-
1247 4/8 *
1247 4/8
-
-
-
1253 2/8 *
1253 2/8
-
-
-
1247 *
1247
-
-
-
1240 6/8 *
1240 6/8
-
-
-
1215 6/8 *
1215 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet