Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1480 6/8
1480 6/8
1477 2/8
1478 4/8
1482 6/8
1466 6/8
1466 6/8
1462 2/8
1463 2/8
1468 4/8
1452
1452
1449 4/8
1450 4/8
1456 2/8
-
-
-
1417 6/8 *
1417 6/8
-
-
-
1343 *
1343
1285 2/8
1285 6/8
1282 6/8
1283 4/8
1287
1287
1287
1286 6/8
1286 6/8
1291 4/8
-
-
-
1295 *
1295
-
-
-
1293 6/8 *
1293 6/8
-
-
-
1297 2/8 *
1297 2/8
-
-
-
1292 *
1292
-
-
-
1270 4/8 *
1270 4/8
-
-
-
1262 *
1262
-
-
-
1263 *
1263
-
-
-
1264 *
1264
-
-
-
1255 4/8 *
1255 4/8
-
-
-
1261 2/8 *
1261 2/8
-
-
-
1255 *
1255
-
-
-
1248 6/8 *
1248 6/8
-
-
-
1223 6/8 *
1223 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet