Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1440
1447 2/8
1439 6/8
1441 2/8
1429 2/8
1426 6/8
1433 6/8
1426 6/8
1429 2/8
1416 6/8
1419 4/8
1425 6/8
1419 4/8
1422
1410
1389 6/8
1396 6/8
1389 6/8
1396 6/8
1385
1344 4/8
1344 4/8
1344 4/8
1344 4/8
1336
1295
1303 6/8
1295
1299
1292 2/8
1300 2/8
1302
1300 2/8
1302
1298 2/8
-
-
-
1303 *
1303
-
-
-
1305 *
1305
-
-
-
1310 *
1310
-
-
-
1304 6/8 *
1304 6/8
-
-
-
1284 2/8 *
1284 2/8
-
-
-
1274 2/8 *
1274 2/8
-
-
-
1278 2/8 *
1278 2/8
-
-
-
1279 2/8 *
1279 2/8
-
-
-
1273 *
1273
-
-
-
1278 *
1278
-
-
-
1271 6/8 *
1271 6/8
-
-
-
1265 4/8 *
1265 4/8
-
-
-
1246 6/8 *
1246 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet