Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1449
1453 4/8
1446 4/8
1447
1451 6/8
1437 2/8
1441 2/8
1435
1435 4/8
1439 2/8
1427 4/8
1432
1427 2/8
1427 4/8
1430 6/8
-
-
-
1404 6/8 *
1404 6/8
1353 6/8
1354 6/8
1353 4/8
1353 4/8
1355
1310
1312
1308
1309 2/8
1312 4/8
-
-
-
1318 2/8 *
1318 2/8
1319 6/8
1319 6/8
1318 2/8
1318 2/8
1320 6/8
-
-
-
1320 6/8 *
1320 6/8
1320
1321
1319 2/8
1319 4/8
1325 4/8
-
-
-
1320 2/8 *
1320 2/8
-
-
-
1299 6/8 *
1299 6/8
-
-
-
1290 *
1290
-
-
-
1294 *
1294
-
-
-
1295 *
1295
-
-
-
1288 6/8 *
1288 6/8
-
-
-
1293 6/8 *
1293 6/8
-
-
-
1287 4/8 *
1287 4/8
-
-
-
1281 2/8 *
1281 2/8
-
-
-
1262 4/8 *
1262 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet