Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1437
1439
1427 4/8
1428
1437
1426 6/8
1428 2/8
1417
1417
1426 6/8
1419 4/8
1421 4/8
1409 6/8
1409 6/8
1419 6/8
1390 2/8
1390 2/8
1388 2/8
1388 2/8
1394 4/8
1340 2/8
1340 2/8
1340
1340
1347
1302 6/8
1303 6/8
1298
1298 2/8
1304 4/8
1303 4/8
1303 4/8
1303 4/8
1303 4/8
1308 4/8
-
-
-
1310 6/8 *
1310 6/8
-
-
-
1311 6/8 *
1311 6/8
-
-
-
1316 *
1316
-
-
-
1310 6/8 *
1310 6/8
-
-
-
1290 2/8 *
1290 2/8
-
-
-
1280 *
1280
-
-
-
1284 *
1284
-
-
-
1285 *
1285
-
-
-
1278 6/8 *
1278 6/8
-
-
-
1283 6/8 *
1283 6/8
-
-
-
1277 4/8 *
1277 4/8
-
-
-
1271 2/8 *
1271 2/8
-
-
-
1252 4/8 *
1252 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet