Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1461 2/8
1462
1452 6/8
1457 2/8
1461 2/8
1444 2/8
1444 4/8
1435 2/8
1440
1443 6/8
1428 6/8
1429 4/8
1420 4/8
1425 2/8
1429
1381 6/8
1389
1381 6/8
1389
1389 4/8
1318
1318
1317
1317
1318
1264
1264 6/8
1259 6/8
1261 6/8
1266 6/8
1268
1268
1264 4/8
1267 2/8
1264
1271 4/8
1272 2/8
1271 4/8
1272 2/8
1274 2/8
-
-
-
1270 6/8 *
1270 6/8
-
-
-
1274 *
1274
-
-
-
1268 6/8 *
1268 6/8
-
-
-
1247 2/8 *
1247 2/8
1239
1239
1237
1237
1240 4/8
-
-
-
1241 4/8 *
1241 4/8
-
-
-
1242 4/8 *
1242 4/8
-
-
-
1234 *
1234
-
-
-
1239 6/8 *
1239 6/8
-
-
-
1233 4/8 *
1233 4/8
-
-
-
1227 2/8 *
1227 2/8
-
-
-
1201 6/8 *
1201 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet