Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1446 4/8
1452
1443 2/8
1445
1441
1430 4/8
1436 2/8
1427 4/8
1428 2/8
1426
1422 4/8
1426 4/8
1417 2/8
1417 2/8
1417 6/8
1397 6/8
1399
1395
1395
1391
1347
1347
1347
1347
1342 4/8
1305
1310
1301 4/8
1301 4/8
1303
1312 4/8
1312 4/8
1311
1311
1306 2/8
-
-
-
1308 2/8 *
1308 2/8
-
-
-
1308 2/8 *
1308 2/8
-
-
-
1313 6/8 *
1313 6/8
-
-
-
1308 4/8 *
1308 4/8
-
-
-
1288 *
1288
1283
1285 4/8
1283
1285 4/8
1281 4/8
-
-
-
1285 4/8 *
1285 4/8
-
-
-
1286 4/8 *
1286 4/8
-
-
-
1280 2/8 *
1280 2/8
-
-
-
1285 2/8 *
1285 2/8
-
-
-
1279 *
1279
-
-
-
1272 6/8 *
1272 6/8
-
-
-
1254 *
1254
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet