Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1381
1403 2/8
1381
1403 2/8
1389
1367
1386
1357
1378 4/8
1367 2/8
1355 4/8
1375 6/8
1347 6/8
1369
1358 4/8
1352 2/8
1372 4/8
1345 4/8
1367 2/8
1355
1330
1349 6/8
1330
1349 6/8
1337
1300
1316 2/8
1299 6/8
1316 2/8
1304 4/8
1275
1289
1268
1285
1277
-
-
-
1284 *
1284
-
-
-
1289 2/8 *
1289 2/8
-
-
-
1293 4/8 *
1293 4/8
-
-
-
1300 2/8 *
1300 2/8
-
-
-
1295 *
1295
-
-
-
1281 6/8 *
1281 6/8
1261 4/8
1268 6/8
1261 4/8
1268 6/8
1262
-
-
-
1266 *
1266
-
-
-
1267 *
1267
-
-
-
1260 6/8 *
1260 6/8
-
-
-
1264 2/8 *
1264 2/8
-
-
-
1258 *
1258
-
-
-
1251 6/8 *
1251 6/8
-
-
-
1233 *
1233
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet