Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1417 4/8
1417 4/8
1414
1417
1417 4/8
1378
1379 2/8
1373
1377 2/8
1379 6/8
1370 2/8
1370 6/8
1365 4/8
1369 4/8
1371 4/8
1367
1367
1361 4/8
1365
1367 2/8
1342 4/8
1345 6/8
1342 4/8
1345 6/8
1348 2/8
1308 6/8
1312
1308 6/8
1309 4/8
1312 4/8
1277 2/8
1283 4/8
1276 4/8
1283 4/8
1282
1288 4/8
1290
1288 4/8
1290
1289
-
-
-
1294 2/8 *
1294 2/8
-
-
-
1298 *
1298
-
-
-
1304 2/8 *
1304 2/8
-
-
-
1299 *
1299
-
-
-
1278 4/8 *
1278 4/8
1266 2/8
1266 2/8
1266 2/8
1266 2/8
1266 2/8
-
-
-
1270 2/8 *
1270 2/8
-
-
-
1271 2/8 *
1271 2/8
-
-
-
1265 *
1265
-
-
-
1270 *
1270
-
-
-
1263 6/8 *
1263 6/8
-
-
-
1257 4/8 *
1257 4/8
-
-
-
1238 6/8 *
1238 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet