Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1452 2/8

1452 2/8

1430

1430

1452

1448 2/8

1448 6/8

1423 4/8

1426 4/8

1451 2/8

1435

1435

1408

1411

1436 4/8

1415 2/8

1416 4/8

1392 6/8

1394 6/8

1419 2/8

1405

1405

1380 2/8

1384 2/8

1408

1375

1375

1370 2/8

1370 2/8

1380 2/8

1339 6/8

1339 6/8

1332 2/8

1332 2/8

1344 4/8

1316 4/8

1316 6/8

1295 2/8

1298

1319 6/8

-

-

-

1326 *

1326

-

-

-

1329 6/8 *

1329 6/8

-

-

-

1325 4/8 *

1325 4/8

-

-

-

1330 *

1330

-

-

-

1324 6/8 *

1324 6/8

-

-

-

1315 *

1315

1290

1290

1280

1280

1290

-

-

-

1292 *

1292

-

-

-

1278 *

1278

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet