Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

-

-

-

1411 *

1411

1407

1417 6/8

1406 6/8

1416 4/8

1405

1392

1403

1390 2/8

1401

1388

1377 6/8

1390 6/8

1377 6/8

1387 2/8

1375 4/8

1374 2/8

1383

1374

1382 2/8

1368 4/8

-

-

-

1343 4/8 *

1343 4/8

-

-

-

1310 4/8 *

1310 4/8

1287 6/8

1297

1287 4/8

1295

1285 6/8

-

-

-

1292 *

1292

-

-

-

1297 2/8 *

1297 2/8

-

-

-

1294 *

1294

-

-

-

1297 4/8 *

1297 4/8

-

-

-

1292 2/8 *

1292 2/8

-

-

-

1282 4/8 *

1282 4/8

-

-

-

1260 4/8 *

1260 4/8

-

-

-

1262 4/8 *

1262 4/8

-

-

-

1248 4/8 *

1248 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet