Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1428 4/8
1432 2/8
1431 6/8
1427
Jan'13
1407 4/8
1415 2/8
1407 2/8
1411 2/8
1408
Mar'13
1385 6/8
1393 6/8
1388 6/8
May'13
1371 2/8
1379
1373 6/8
1372 4/8
Jul'13
1363
1370 2/8
1364
Aug'13
1341 4/8
1341
1339 4/8
Sep'13
1312 6/8
1309
1308
Nov'13
1281 4/8
1286
1282
Jan'14
-
1287 6/8 *
1287 6/8
Mar'14
1292 4/8 *
1292 4/8
May'14
1291 *
1291
Jul'14
1294 6/8 *
1294 6/8
Aug'14
1289 4/8 *
1289 4/8
Sep'14
1279 6/8 *
1279 6/8
Nov'14
1255 4/8 *
1255 4/8
Jul'15
1257 4/8 *
1257 4/8
Nov'15
1243 4/8 *
1243 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:59 14/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn