Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1475 4/8
1484
1474 2/8
1483
1476 4/8
1471
1480
1470 2/8
1478 6/8
1472 4/8
1455 4/8
1462
1454 2/8
1462
1456 4/8
1439
1444 4/8
1437 6/8
1444 4/8
1439 2/8
1406
1406 2/8
1404 2/8
1404 2/8
1406 4/8
-
-
-
1356 2/8 *
1356 2/8
1306 4/8
1310 6/8
1306 4/8
1310 2/8
1309 6/8
1314 6/8
1314 6/8
1314 6/8
1314 6/8
1315 4/8
-
-
-
1319 2/8 *
1319 2/8
-
-
-
1316 *
1316
-
-
-
1316 4/8 *
1316 4/8
-
-
-
1311 2/8 *
1311 2/8
-
-
-
1298 *
1298
-
-
-
1279 *
1279
-
-
-
1272 6/8 *
1272 6/8
-
-
-
1266 4/8 *
1266 4/8
-
-
-
1260 2/8 *
1260 2/8
-
-
-
1270 2/8 *
1270 2/8
-
-
-
1264 *
1264
-
-
-
1257 6/8 *
1257 6/8
-
-
-
1241 4/8 *
1241 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet