Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jan'13
1386 6/8
1400
1385 4/8
1397 4/8
1383 2/8
Mar'13
1370 2/8
1370
1383 6/8
1368
May'13
1355
1369 4/8
1365 2/8
1351 4/8
Jul'13
1348 6/8
1359
1347
1355 4/8
1343 4/8
Aug'13
1322 4/8
1333
1320 2/8
Sep'13
1292
1300 2/8
1290
1289 6/8
Nov'13
1267 6/8
1272 4/8
1262
1270
1262 4/8
Jan'14
-
1268 2/8 *
1268 2/8
Mar'14
1273 4/8 *
1273 4/8
May'14
1279 4/8 *
1279 4/8
Jul'14
1287 4/8 *
1287 4/8
Aug'14
1282 2/8 *
1282 2/8
Sep'14
1272 4/8 *
Nov'14
1235 4/8 *
1235 4/8
Jan'15
1229 2/8 *
1229 2/8
Mar'15
1223 *
1223
May'15
1216 6/8 *
1216 6/8
Jul'15
1237 4/8 *
1237 4/8
Aug'15
1231 2/8 *
1231 2/8
Sep'15
1225 *
1225
Nov'15
1223 4/8 *
1223 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:42 19/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn