Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1386 6/8

1400

1385 4/8

1397 4/8

1383 2/8

1370 2/8

1385 4/8

1370

1383 6/8

1368

1355

1369 4/8

1355

1365 2/8

1351 4/8

1348 6/8

1359

1347

1355 4/8

1343 4/8

1322 4/8

1333

1322 4/8

1333

1320 2/8

1292

1300 2/8

1290

1300 2/8

1289 6/8

1267 6/8

1272 4/8

1262

1270

1262 4/8

-

-

-

1268 2/8 *

1268 2/8

-

-

-

1273 4/8 *

1273 4/8

-

-

-

1279 4/8 *

1279 4/8

-

-

-

1287 4/8 *

1287 4/8

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

-

-

-

1272 4/8 *

1272 4/8

-

-

-

1235 4/8 *

1235 4/8

-

-

-

1229 2/8 *

1229 2/8

-

-

-

1223 *

1223

-

-

-

1216 6/8 *

1216 6/8

-

-

-

1237 4/8 *

1237 4/8

-

-

-

1231 2/8 *

1231 2/8

-

-

-

1225 *

1225

-

-

-

1223 4/8 *

1223 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet