Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jan'13
1395 2/8
1399 4/8
1391 6/8
1392 2/8
1394 6/8
Mar'13
1383
1386
1377 6/8
1378 2/8
1382
May'13
1366
1368 2/8
1359
1359 2/8
1365 6/8
Jul'13
1358 4/8
1360 4/8
1351 4/8
1352
1358 6/8
Aug'13
1338 6/8
1336 2/8
Sep'13
1306 2/8
1307 4/8
1300
1304
Nov'13
1276
1278 6/8
1274
1275 4/8
1276 6/8
Jan'14
-
1282 4/8 *
1282 4/8
Mar'14
1287 6/8 *
1287 6/8
May'14
1293 2/8 *
1293 2/8
Jul'14
1301 *
1301
Aug'14
1295 6/8 *
1295 6/8
Sep'14
1286 *
1286
Nov'14
1249 4/8 *
1249 4/8
Jan'15
1243 2/8 *
1243 2/8
Mar'15
1237 *
1237
May'15
1230 6/8 *
1230 6/8
Jul'15
1251 4/8 *
1251 4/8
Aug'15
1245 2/8 *
1245 2/8
Sep'15
1239 *
1239
Nov'15
1237 4/8 *
1237 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:17 20/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn