Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1395 2/8

1399 4/8

1391 6/8

1392 2/8

1394 6/8

1383

1386

1377 6/8

1378 2/8

1382

1366

1368 2/8

1359

1359 2/8

1365 6/8

1358 4/8

1360 4/8

1351 4/8

1352

1358 6/8

1338 6/8

1338 6/8

1338 6/8

1338 6/8

1336 2/8

1306 2/8

1307 4/8

1300

1300

1304

1276

1278 6/8

1274

1275 4/8

1276 6/8

-

-

-

1282 4/8 *

1282 4/8

-

-

-

1287 6/8 *

1287 6/8

-

-

-

1293 2/8 *

1293 2/8

-

-

-

1301 *

1301

-

-

-

1295 6/8 *

1295 6/8

-

-

-

1286 *

1286

-

-

-

1249 4/8 *

1249 4/8

-

-

-

1243 2/8 *

1243 2/8

-

-

-

1237 *

1237

-

-

-

1230 6/8 *

1230 6/8

-

-

-

1251 4/8 *

1251 4/8

-

-

-

1245 2/8 *

1245 2/8

-

-

-

1239 *

1239

-

-

-

1237 4/8 *

1237 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet