Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1438 2/8
1441 2/8
1432 2/8
1433 4/8
1437
1431 4/8
1435
1426 4/8
1427 6/8
1431
1420 4/8
1422
1416 2/8
1416 2/8
1419 4/8
1415
1416 2/8
1410
1411 2/8
1414
1388 4/8
1388 4/8
1388 4/8
1388 4/8
1386 2/8
-
-
-
1341 *
1341
1301
1306
1301
1303
1301
-
-
-
1307 *
1307
-
-
-
1311 2/8 *
1311 2/8
-
-
-
1310 2/8 *
1310 2/8
-
-
-
1316 4/8 *
1316 4/8
-
-
-
1311 2/8 *
1311 2/8
-
-
-
1298 *
1298
-
-
-
1275 *
1275
-
-
-
1268 6/8 *
1268 6/8
-
-
-
1262 4/8 *
1262 4/8
-
-
-
1256 2/8 *
1256 2/8
-
-
-
1266 2/8 *
1266 2/8
-
-
-
1260 *
1260
-
-
-
1253 6/8 *
1253 6/8
-
-
-
1237 4/8 *
1237 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet