Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1412

1414

1404 4/8

1407

1412 6/8

1396 2/8

1397 6/8

1388 4/8

1391

1396 2/8

1379 2/8

1380 2/8

1369 6/8

1372 6/8

1379

1374 2/8

1374 4/8

1364 6/8

1367 4/8

1372 2/8

-

-

-

1349 4/8 *

1349 4/8

-

-

-

1319 2/8 *

1319 2/8

1291 6/8

1293

1285 2/8

1288 4/8

1291 6/8

-

-

-

1297 6/8 *

1297 6/8

-

-

-

1302 6/8 *

1302 6/8

-

-

-

1307 4/8 *

1307 4/8

-

-

-

1315 *

1315

-

-

-

1309 6/8 *

1309 6/8

-

-

-

1300 *

1300

-

-

-

1264 4/8 *

1264 4/8

-

-

-

1258 2/8 *

1258 2/8

-

-

-

1252 *

1252

-

-

-

1245 6/8 *

1245 6/8

-

-

-

1266 4/8 *

1266 4/8

-

-

-

1260 2/8 *

1260 2/8

-

-

-

1254 *

1254

-

-

-

1252 4/8 *

1252 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet