Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1408 6/8
1423 6/8
1408 4/8
1420
1408 6/8
1404 6/8
1420 4/8
1404 4/8
1416 4/8
1404 6/8
1395
1412
1395
1407
1394 6/8
1390
1406 4/8
1390
1402
1390 4/8
1372 6/8
1378 6/8
1372 6/8
1378 6/8
1363 4/8
1330
1336
1330
1336
1323 4/8
1287 6/8
1300
1287 6/8
1297
1287 6/8
-
-
-
1293 6/8 *
1293 6/8
-
-
-
1298 4/8 *
1298 4/8
-
-
-
1300 6/8 *
1300 6/8
-
-
-
1305 4/8 *
1305 4/8
-
-
-
1300 2/8 *
1300 2/8
-
-
-
1287 *
1287
-
-
-
1280 6/8 *
1280 6/8
-
-
-
1274 4/8 *
1274 4/8
-
-
-
1268 2/8 *
1268 2/8
-
-
-
1262 *
1262
-
-
-
1272 *
1272
-
-
-
1265 6/8 *
1265 6/8
-
-
-
1259 4/8 *
1259 4/8
-
-
-
1243 2/8 *
1243 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet