Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1562 4/8
1564
1557
1559 6/8
Jan'13
1566
1559
1561
Mar'13
1536 6/8
1537 4/8
1530
1530 4/8
1537
May'13
1483 4/8
1484 2/8
1477
1477 6/8
1483 6/8
Jul'13
1462 2/8
1462 6/8
1456 6/8
1458 2/8
1462
Aug'13
1423 2/8
1422 2/8
1425 6/8
Sep'13
-
1377 6/8 *
1377 6/8
Nov'13
1330 2/8
1335
1331 4/8
Jan'14
1340 4/8 *
1340 4/8
Mar'14
May'14
1340 6/8 *
1340 6/8
Jul'14
1344 *
1344
Aug'14
1338 6/8 *
1338 6/8
Sep'14
1329 *
1329
Nov'14
1297 *
1297
Jul'15
1299 *
1299
Nov'15
1285 4/8 *
1285 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:07 26/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn