Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jan'13
1419 6/8
1425 6/8
1416 6/8
1421 4/8
1418 6/8
Mar'13
1402
1407
1399
1404
1403
May'13
1380 6/8
1385 6/8
1378
1382 2/8
1382 6/8
Jul'13
1373 2/8
1379 4/8
1371 6/8
1376 4/8
1376 2/8
Aug'13
1355
1352 6/8
Sep'13
1316 6/8
1319 4/8
Nov'13
1283
1287 6/8
1280
1286
1284 6/8
Jan'14
1292
1290 4/8
Mar'14
-
1295 6/8 *
1295 6/8
May'14
1300 6/8 *
1300 6/8
Jul'14
1308 4/8 *
1308 4/8
Aug'14
1303 2/8 *
1303 2/8
Sep'14
1293 4/8 *
1293 4/8
Nov'14
1254 2/8
1254 4/8
1258
Jan'15
1251 6/8 *
1251 6/8
Mar'15
1245 4/8 *
1245 4/8
May'15
1239 2/8 *
1239 2/8
Jul'15
1260 *
1260
Aug'15
1253 6/8 *
1253 6/8
Sep'15
1247 4/8 *
1247 4/8
Nov'15
1246 *
1246
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:35 26/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn