Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1419 6/8

1425 6/8

1416 6/8

1421 4/8

1418 6/8

1402

1407

1399

1404

1403

1380 6/8

1385 6/8

1378

1382 2/8

1382 6/8

1373 2/8

1379 4/8

1371 6/8

1376 4/8

1376 2/8

1355

1355

1355

1355

1352 6/8

1316 6/8

1316 6/8

1316 6/8

1316 6/8

1319 4/8

1283

1287 6/8

1280

1286

1284 6/8

1292

1292

1292

1292

1290 4/8

-

-

-

1295 6/8 *

1295 6/8

-

-

-

1300 6/8 *

1300 6/8

-

-

-

1308 4/8 *

1308 4/8

-

-

-

1303 2/8 *

1303 2/8

-

-

-

1293 4/8 *

1293 4/8

1254 2/8

1254 4/8

1254 2/8

1254 4/8

1258

-

-

-

1251 6/8 *

1251 6/8

-

-

-

1245 4/8 *

1245 4/8

-

-

-

1239 2/8 *

1239 2/8

-

-

-

1260 *

1260

-

-

-

1253 6/8 *

1253 6/8

-

-

-

1247 4/8 *

1247 4/8

-

-

-

1246 *

1246

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet