Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
628 6/8 *
628 6/8
641 2/8
644 4/8
640
642 6/8
641 2/8
653 4/8
656 2/8
651 4/8
654
653 4/8
662
663 4/8
659 2/8
659 2/8
661 2/8
657
663 2/8
652 4/8
655
657
665 6/8
669 4/8
660 2/8
660 2/8
664
679 2/8
679 2/8
678 6/8
678 6/8
674 6/8
-
-
-
682 6/8 *
682 6/8
-
-
-
683 6/8 *
683 6/8
682 6/8
682 6/8
682
682
680
-
-
-
681 2/8 *
681 2/8
-
-
-
692 4/8 *
692 4/8
-
-
-
692 4/8 *
692 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet