Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
633 6/8 *
633 6/8
648
648
646 2/8
647 2/8
646 4/8
659
659
657 6/8
658 4/8
657 6/8
666 4/8
666 4/8
665 4/8
665 6/8
665 2/8
660
660
660
660
660
-
-
-
666 2/8 *
666 2/8
-
-
-
675 6/8 *
675 6/8
-
-
-
682 6/8 *
682 6/8
-
-
-
684 6/8 *
684 6/8
-
-
-
683 *
683
-
-
-
684 2/8 *
684 2/8
-
-
-
695 *
695
-
-
-
695 *
695
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet